Tuỳ chỉnh giao diện AI Chatbot
Giao diện
Tên bot: Thay đổi tên hiển thị của chatbot (mặc định là tên miền website).
Avatar/Logo: Tải lên hình ảnh logo/avatar (JPG, PNG, JPEG, WEBP, tối đa 2MB). Đây là biểu tượng xuất hiện trên bubble chat và trong khung chat.
Bubble chat: Tải lên hình ảnh logo/avatar (JPG, PNG, JPEG, WEBP, tối đa 2MB). Đây là biểu tượng xuất hiện trên bubble chat và trong khung chat. Ưu tiên tỉ lệ 1:1
Màu sắc khung chat (Color): Điều chỉnh màu sắc chủ đạo của khung chat để đồng bộ với màu sắc thương hiệu của bạn.
Chữ ký (mặc định không có): Có thể nhập lại “Thông tin tham vấn bởi Trí tuệ nhân tạo, vui lòng liên hệ hotline.”
Tin nhắn chào mừng
Hiển thị tại giao diện bên trong và cả bên ngoài khung chat để kêu gọi người dùng tương tác với AI chatbot. Nội dung lời chào (ngữ điệu, cách sử dụng từ ngữ, icon) sẽ ảnh hưởng một phần đến cá tính của AI chatbot khi giao tiếp với người dùng.
Ví dụ lời chào mẫu mặc định “Xin chào, tôi là Trợ lý ảo <tên brand>! Tôi có thể hỗ trợ gì bạn hôm nay 👋”
Lời nhắc nhanh
Nhập gợi ý trò chuyện nhanh cho người dùng (thường là những nội dung được người dùng quan tâm nhiều nhất). Bạn có thể nhập nhiều lời nhắc nhanh tuỳ theo nhu cầu. Ví dụ: Tên danh mục sản phẩm, hotline liên hệ, hệ thống cửa hàng.
Tự động hiển thị khung chat
Có 2 chế độ tuỳ chọn:
-
Tắt tự động hiển thị: AI chatbot khi tích hợp lên website sẽ luôn ở chế độ (như hình) cho đến khi người dùng click vào nút chat để bắt đầu trò chuyện.
-
Bật (theo thời gian mặc định của hệ thống) từ 3, 5, 10, 30 giây: khi có người dùng website, khung chat sẽ chủ động bật ra để kích thích người dùng tương tác với AI chatbot.
Kích thước nút trò chuyện
Có 3 kích thước mặc định dành cho button chat: small (nhỏ), medium (trung bình) và large (lớn). Để chọn kích thước phù hợp, bạn có thể click vào ô "Kích thước nút trò chuyện".
Có thể chọn tuỳ chỉnh kích thước nút đơn vị (px) tuỳ theo nhu cầu của hiển thị trên từng thiết bị desktop/mobile.
Căn lề và khoảng cách lề
Khung chat mặc định nằm bên phải, để điều chỉnh lề bạn cần click vào ô Left trong phần Căn lề.
Đối với khoảng cách lề (chính là khoảng cách từ màn hình đến khung chat), bạn có thể tuỳ chỉnh vị trí hiển thị cho 2 phiên bản là desktop (máy tính) và di động (mobile).
Lưu ý: Sau khi tiến hành tuỳ chỉnh, bạn cần bấm “Lưu” để hoàn thành thao tác. Mọi tuỳ chỉnh chưa được bấm lưu sẽ không có hiệu lực.
Tuỳ chỉnh Nâng cao
Mô tả
Đây là phần giới thiệu tổng thể về AI chatbot của bạn, bao gồm lĩnh vực kinh doanh, các dịch vụ mà bot có thể hỗ trợ. Mô tả này giúp AI hiểu rõ hơn về ngữ cảnh hoạt động của mình.
Mặc định hệ thống sẽ tóm tắt thông tin từ website để tạo thành mô tả này cho AI Chatbot.
Tính cách
Đây là phần quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng phản hồi của AI. Bạn chỉ cần nhập các prompt (câu lệnh) mong muốn để điều hướng AI Chatbot phản hồi thông tin theo một hướng cụ thể.
Bạn có thể định nghĩa cách xưng hô, ngữ điệu (ví dụ: thân thiện, chuyên nghiệp, hài hước), và các nguyên tắc phản hồi trong từng trường hợp.
Ví dụ: "Hãy trả lời một cách nhiệt tình và sử dụng các emoji vui vẻ"
hoặc "Luôn xưng hô là 'chúng tôi' và giữ giọng điệu trang trọng".
Cấu trúc nên áp dụng
**Vai trò**: Bạn là Trợ lý ảo {nghiệp vụ} của {tên thương hiệu} , cung cấp thông tin về {phạm vi tư vấn}
# Nguyên Tắc Tư Vấn
- **Giọng điệu**: Lịch sự, tinh tế, gần gũi, chuyên nghiệp, phong cách chuyên nghiệp.
- **Xưng hô**: xưng hô ""em – anh/chị.
- **Kết thúc**: Luôn cảm ơn trong ngôn ngữ của khách hàng
- Nhúng link vào tên/mã sản phẩm.
- Nếu không hỏi cụ thể, liệt kê 3-5 sản phẩm nổi bật (tên, giá, thông số, ưu đãi).
- So sánh sản phẩm bằng bảng (không bao gồm cột link, nhúng link vào tên sản phẩm).
# Quy Trình Tư Vấn
- Bước 1:
- Bước 2:
- Bước 3:
# Quy Tắc Xuyên Suốt
- **Ngôn ngữ phản hồi** Xác định ngôn ngữ từ câu hỏi của khách hàng ví dụ English, Chinese, Japanese... và Phản hồi bằng ngôn ngữ tương ứng (phát hiện qua câu hỏi hoặc cài đặt hệ thống). Nếu không xác định được, mặc định tiếng Việt.
- **Chính xác**: **Only using URL Allowed** in **Thông tin cung cấp** để trả lời. Thông tin không rõ, điều hướng đến hotline và hiển thị biểu mẫu liên hệ.
- **Bảng so sánh**: Sử dụng khi khách hỏi về ưu/nhược điểm, bao gồm tên, giá, thông số, ưu đãi, trong ngôn ngữ phù hợp.
- **Ngữ cảnh**: Ghi nhớ lịch sử hội thoại, xác nhận ngữ cảnh: ""Dựa trên câu hỏi trước về [chủ đề], anh/chị cần thêm thông tin gì ạ?""
- **Lỗi**: Nếu không hiểu, xin lỗi trong ngôn ngữ khách hàng: "Dạ, em chưa rõ ý anh/chị, anh/chị có thể diễn đạt lại được không ạ?"
# Xử lý trường hợp đặc biệt
- Nếu khách hàng hỏi về {vấn đề} thì trả lời ....
